-
Chiều cao
177.53 mm
Chiều rộng262.63 mm
Độ mỏng6.1 mm
Trọng lượngKhoảng 515 g (bao gồm pin)
*Dữ liệu dựa trên kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm Huawei. Trọng lượng và độ dày thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật, quy trình sản xuất và phương pháp đo.
-
Kích thước
11.5 inch*
Tỷ lệ màn hình so với thân máy86%**
Độ phân giải2456 × 1600***, 256 PPI
Màu sắcĐộ bão hòa 16.7 triệu màu, 100% sRGB (giá trị điển hình)
LoạiTFT LCD (IPS), tốc độ làm mới lên đến 120 Hz
Tốc độ làm mới thông minh 60/90/120 Hz
Màn hình cảm ứngCảm ứng đa điểm, hỗ trợ tối đa 10 điểm tiếp xúc khi chạm
*Màn hình có các góc bo tròn và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, màn hình có kích thước đường chéo là 11.5 inch (diện tích xem được thực tế nhỏ hơn một chút).
**Dữ liệu dựa trên kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm Huawei. Tỷ lệ màn hình so với thân máy được tính bằng cách so sánh diện tích hiển thị của màn hình với diện tích mặt trước của toàn bộ máy bằng cách sử dụng tiêu chuẩn dữ liệu đo lường. Các phép đo thực tế có thể khác nhau.
***Độ phân giải được tính dựa trên hình chữ nhật tiêu chuẩn. Số lượng pixel thực tế trên màn hình với các góc tròn thấp hơn một chút.
-
HarmonyOS 4.3
-
RAM
8 GB*
ROM128 GB/256 GB*
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể ít hơn do một phần bộ nhớ trong được sử dụng cho phần mềm.
-
10,100 mAh (giá trị điển hình)
*Giá trị điển hình. Dung lượng định mức của pin là 10,000 mAh. Công suất thực tế có thể thay đổi một chút. Pin được tích hợp sẵn và không thể tháo rời.
-
Bộ sạc tiêu chuẩn
Bộ sạc 10V/4A
*Có thể thay đổi tùy theo quy định ở các quốc gia khác nhau.
Sạc nhanhMáy tính bảng hỗ trợ sạc nhanh 10V/4A (Tối đa) và tương thích với sạc nhanh 10V/2.25A, 9V/2A.
*Cần có cáp và bộ sạc nhanh HUAWEI.
-
Wi-Fi
802.11a/b/g/n/ac/ax, 2 × 2 MIMO
Tần số WLAN2.4 GHz và 5 GHz
BluetoothHỗ trợ Bluetooth 5.2, BLE, SBC, AAC, LDAC HD Audio.
Chuyển tệp BluetoothHỗ trợ
Đồng bộ dữ liệu PCHỗ trợ
OTGHỗ trợ (dòng điện đầu ra tối đa 1A/5V khi cấp nguồn ngược)
USBCổng Type-C, USB 2.0
-
Không hỗ trợ
-
13 MP (khẩu độ f/1.8, AF)
Độ phân giải hình ảnh4160 × 3120 pixel*
Độ phân giải video1920 × 1080 pixel**
Chế độ chụp ảnh của camera sauLàm đẹp/Toàn cảnh/Điều khiển bằng âm thanh/Hẹn giờ/Time-Lapse/Watermark/Tài liệu/Ống kính AI
*Các pixel ảnh ở các chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
**Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau, tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
***Không hỗ trợ quay video 4K.
-
8 MP (khẩu độ f/2.0, tiêu cự cố định)
Độ phân giải hình ảnh3264 × 2448 pixel*
Độ phân giải video1920 × 1080 pixel**
Chế độ chụp ảnh của camera trướcLàm đẹp/Phản chiếu gương/Điều khiển bằng âm thanh/Hẹn giờ/Time-Lapse/Watermark
*Các pixel ảnh ở các chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
**Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau, tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
***Không hỗ trợ quay video 4K.
-
Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến trọng lực, Cảm biến Hall
-
2 micro
-
4 loa
-
HUAWEI Histen 9.0
Định dạng tệp âm thanh*.mp3, *.mp4, *.3gp,*.ogg, *.amr, *.aac, *.flac, *.wav, *.midi
-
Định dạng tệp video
*.mp4, *.3gp
-
Kirin T82B, Octa-core (tám lõi)
*Có thể thay đổi tùy theo quy định ở các quốc gia khác nhau.
-
Máy tính bảng (Tích hợp pin) × 1
Bộ sạc (Tùy vào thị trường) × 1
Cáp Type-C × 1
Hướng dẫn sử dụng × 1
Thẻ bảo hành (Tùy vào thị trường) × 1
Khăn lau màn hình cao cấp (Chỉ dành cho phiên bản PaperMatte) × 1
Tùy chọnBàn phím thông minh HUAWEI × 1
*Thẻ bảo hành điện tử có sẵn ở một số khu vực. Vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của Huawei để biết thêm chi tiết danh sách.