-
Độ mỏng:
6.2 mm
Chiều rộng:177.3 mm
Chiều cao:261.0 mm
Trọng lượng:Khoảng 510 g (bao gồm pin)
*Dựa trên kết quả trong phòng thí nghiệm của Huawei. Trọng lượng và độ dày thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật, quy trình sản xuất và phương pháp đo.
-
Kích thước
11.5 inch
Tốc độ làm mới màn hìnhTFT LCD (IPS), tốc độ làm mới lên tới 144 Hz
Tốc độ làm mới thích ứng 30 ~ 144 Hz
Độ phân giải2800 × 1840*
*Độ phân giải được tính dựa trên hình chữ nhật tiêu chuẩn. Số lượng pixel thực tế trên màn hình với các góc tròn thấp hơn một chút.
Tỷ lệ màn hình so với thân máy87%
*Dựa trên kết quả trong phòng thí nghiệm của Huawei. Tỷ lệ màn hình so với thân máy được tính bằng cách so sánh vùng hoạt động của màn hình với vùng mặt trước của thiết bị. Các phép đo thực tế có thể khác nhau.
Độ tương phản1500:1
Độ sáng500 nit*
*Giá trị điển hình, độ sáng cực đại cục bộ có thể đạt 1000 nit khi hiển thị nội dung HDR
Gam màu16.7 triệu màu, gam màu rộng P3
Màn hình cảm ứngCảm ứng đa điểm, hỗ trợ tối đa 10 điểm tiếp xúc trong khi chạm
-
Kirin 9000WL, Octa-core / Kirin 9000WE, Octa-core
*Có thể thay đổi tùy theo quy định ở các quốc gia khác nhau.
*Kirin 9000WL dành riêng cho HUAWEI MatePad 11.5''S phiên bản PaperMatte.
-
HarmonyOS 4.2
-
RAM:
8 GB
ROM:256 GB
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể ít hơn do một phần bộ nhớ trong được sử dụng cho phần mềm.
-
Giá trị điển hình
8800 mAh
Giá trị định mức8700 mAh
*Giá trị điển hình. Dung lượng định mức của pin là 8700 mAh. Công suất thực tế có thể thay đổi một chút. Pin được tích hợp sẵn và không thể tháo rời.
-
Bộ sạc tiêu chuẩn:
10V/2.25A Bộ sạc
Sạc nhanh:Máy tính bảng hỗ trợ sạc nhanh 10V/2.25A (Tối đa) và tương thích với sạc nhanh 9V/2A.
*Có thể thay đổi tùy theo quy định ở các quốc gia khác nhau.
*Cần có cáp và bộ sạc nhanh HUAWEI.
-
Wifi:
802.11a/b/g/n/ac/ax, 2 × 2 MIMO
Tần số mạng WLAN:2.4 GHz và 5 GHz
Bluetooth:Hỗ trợ âm thanh Bluetooth 5.2, BLE, AAC, LDAC
Chuyển tệp qua Bluetooth:Hỗ trợ
NearLink:Hỗ trợ
Đồng bộ dữ liệu PC:Hỗ trợ
OTG:Hỗ trợ (dòng điện đầu ra tối đa 1A/5V khi cấp nguồn ngược)
USB:Cổng Type-C, USB 3.0
-
Không hỗ trợ
-
Camera sau:
13 MP (khẩu độ f/1.8, AF)
Độ phân giải hình ảnh:4160 × 3120 pixel*
Quay video:1920 × 1080 pixel**
Chế độ chụp:Làm đẹp/Toàn cảnh/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ/Tài liệu
*Có thể có sự khác biệt về pixel của các chế độ ảnh khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.\r\n
**Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
-
Camera trước:
8 MP (khẩu độ f/2.0, FF)
Độ phân giải hình ảnh:3264 × 2448 pixel*
Quay video camera trước:1920 × 1080 pixel**
Chế độ chụp:Làm đẹp/Phản chiếu gương/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ
*Có thể có sự khác biệt về pixel của các chế độ ảnh khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
**Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
-
Cảm biến trọng lực
Cảm biến con quay hồi chuyển
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến Hall
-
2 micro
-
4 loa
-
HUAWEI Histen 9.0
Định dạng tệp âm thanh: *.mp3, *.mp4, *.3gp,*.ogg, *.amr, *.aac, *.flac, *.wav, *.midi
-
Định dạng file video: *.mp4, *.3gp
-
Máy tính bảng (Tích hợp pin) × 1
Cáp type-C × 1
Hướng dẫn sử dụng × 1
Thẻ bảo hành × 1
Tuỳ chọn:
Bàn phím thông minh HUAWEI (trang bị công nghệ NearLink)
*Có thể thay đổi ở các thị trường khác nhau. Vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của Huawei để biết thêm chi tiết danh sách.