-
Chiều cao:
260.88 mm
Chiều rộng:176.82 mm
Độ mỏng:6.85 mm
Trọng lượng:Khoảng 499g (bao gồm pin)
*Dựa trên kết quả trong phòng thí nghiệm của Huawei. Trọng lượng và độ dày thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật, quy trình sản xuất và phương pháp đo.
-
Kích thước
11.5 inch*
Tỷ lệ màn hình so với thân máy86%**
Độ phân giải2200 × 1440***, 229 ppi
Gam màu16.7 triệu màu, gam màu: 100% sRGB (giá trị điển hình)
Tốc độ làm mới màn hìnhTFT LCD (IPS), tốc độ làm mới lên tới 120 Hz
Tốc độ làm mới thông minh 60/120 Hz
Màn hình cảm ứngCảm ứng đa điểm, hỗ trợ tối đa 10 điểm tiếp xúc trong khi chạm
*Màn hình được thiết kế bo tròn các góc. Khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn
chiều dài đường chéo của màn hình là 11.5 inch (diện tích vùng hiển thị thực tế nhỏ hơn một chút).
**Dựa trên kết quả trong phòng thí nghiệm của Huawei. Tỷ lệ màn hình so với thân máy được tính bằng cách so sánh vùng hoạt động của màn hình với vùng mặt trước của thiết bị. Các phép đo thực tế có thể khác nhau.
***Độ phân giải được tính dựa trên hình chữ nhật tiêu chuẩn. Số lượng pixel thực tế trên màn hình với các góc tròn thấp hơn một chút.
-
Qualcomm® Snapdragon™ 7 Mobile Platform thế hệ thứ 1
CPU: 1 × Cortex-A710@2.40 GHz + 3 × Cortex-A710@2.36 GHz + 4 × Cortex-A510@1.80 GHz
GPU: Adreno™ 644"
-
HarmonyOS 3.1
-
ROM:
128 GB*
RAM:6 GB / 8 GB*
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể ít hơn do một phần bộ nhớ trong được sử dụng cho phần mềm.
-
7700 mAh (giá trị điển hình)
*Giá trị điển hình. Dung lượng định mức của pin là 7600 mAh. Công suất thực tế có thể thay đổi một chút. Pin được tích hợp sẵn và không thể tháo rời.
-
Bộ sạc tiêu chuẩn: Bộ sạc 10V/2.25A
*Có thể thay đổi tùy theo quy định ở các quốc gia khác nhau.
Sạc nhanh: Máy tính bảng hỗ trợ sạc nhanh 10V/2.25A (Tối đa) và tương thích với sạc nhanh 9V/2A.
*Cần có cáp và bộ sạc nhanh HUAWEI.
-
Wifi:
802.11a/b/g/n/ac/ax, 2 × 2 MIMO, HE160
Tần số mạng WLAN:2.4 GHz và 5 GHz
Bluetooth:Hỗ trợ âm thanh Bluetooth 5.2, BLE, SBC, AAC, LDAC HD
Chuyển tệp qua Bluetooth:Hỗ trợ
Đồng bộ dữ liệu PC:Hỗ trợ
OTG:Hỗ trợ (dòng điện đầu ra tối đa 1A/5V khi cấp nguồn ngược)
USB:Cổng Type-C, USB 2.0
-
BTK-AL09:
GPS/GLONASS/BeiDou/GALILEO
BTK-W09:Không hỗ trợ
-
Camera sau:
13 MP (khẩu độ f/1.8, AF)
Độ phân giải hình ảnh:4208 × 3120 pixel*
Quay video:3840 × 2160 pixel**
Chế độ chụp:Làm đẹp/Toàn cảnh/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ/Tài liệu/Ống kính AI
*Có thể có sự khác biệt về pixel của các chế độ ảnh khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
**Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
-
Camera trước:
8 MP (khẩu độ f/2.2, tiêu cự cố định)
Độ phân giải hình ảnh:3264 × 2448 pixel*
Quay video camera trước:1920 × 1080 pixel**
Chế độ chụp:Làm đẹp/Phản chiếu gương/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ
*Có thể có sự khác biệt về pixel của các chế độ ảnh khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
**Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau
tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.
-
BTK-AL09:
Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến trọng lực, Cảm biến Hall, La bàn
BTK-W09:Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến trọng lực, Cảm biến Hall
-
2 micrô
-
4 loa
-
HUAWEI Histen 8.1
Định dạng tệp âm thanh: *.mp3, *.mp4, *.3gp,*.ogg, *.amr, *.aac, *.flac, *.wav, *.midi
-
Định dạng file video: *.mp4, *.3gp
-
BTK-AL09:
4G FDD LTE: Các băng tần 1/3/5/7/8/18/19/20/26/28
4G TDD LTE: Các băng tần 38/40/41
3G WCDMA: Các băng tần 1/2/5/6/8/19
2G GSM: Các băng tần 2/3/5/8(850/900/1800/1900 MHz)
*Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
BTK-W09:Không hỗ trợ
-
Máy tính bảng (Tích hợp pin) × 1
Bộ sạc × 1
Cáp type-C × 1
Hướng dẫn sử dụng × 1
Thẻ bảo hành × 1
Chốt đẩy × 1 (Phiên bản LTE)
*Có thể thay đổi ở các thị trường khác nhau. Vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của Huawei để biết thêm chi tiết danh sách.