HUAWEI MatePad 11
  • HUAWEI MatePad 11
Xám Bóng Đêm, Xanh lơ
  • Chiều Cao

    165,3 mm

    Chiều Rộng

    253,8 mm

    Độ Mỏng

    7,25 mm

    Trọng Lượng

    Khoảng 485 g (bao gồm pin)

    *Kích thước sản phẩm, trọng lượng sản phẩm và các thông số kỹ thuật liên quan chỉ là các giá trị lý thuyết. Tính toán trên thực tế giữa các sản phẩm riêng có thể khác nhau. Mọi thông số kỹ thuật đều phải theo sản phẩm thực tế.

  • Kích thước:

    10,95 inch*

    Tỷ lệ màn hình so với thân máy:

    86%**

    Màu sắc:

    16,7 triệu màu, gam màu DCI-P3

    Loại:

    TFT LCD (IPS)

    Độ phân giải:

    WQXGA 2560 x 1600 pixel***, 275 PPI

    *Với thiết kế bo tròn các góc trên màn hình, độ dài đường chéo của màn hình là 10,95 inches khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn (diện tích xem thực tế có thể nhỏ hơn một chút).

    **Dữ liệu được lấy từ phòng thí nghiệm của Huawei. Tỷ lệ màn hình so với thân máy được tính bằng cách so sánh diện tích hoạt động của màn hình với diện tích màn hình trước của thiết bị. Tính toán trên thực tế có thể thay đổi.

    ***Độ phân giải tương ứng với hình chữ nhật tiêu chuẩn và màn hình thực tế có thiết kế bo tròn các góc và màn hình Pearl, với điểm ảnh ít hiệu quả hơn một chút.

  • Nền tảng di động Qualcomm® Snapdragon™ 865

    CPU:

    1 x Cortex-A77 dựa trên 2,84 GHz + 3 x Cortex-A77 dựa trên 2,4 GHz + 4 x Cortex-A55 dựa trên 1,8 GHz

    GPU:

    Adreno 650, 587 MHz

  • HarmonyOS 2

  • ROM:

    128 GB*

    Bộ nhớ mở rộng:

    Thẻ nhớ MicroSD**, hỗ trợ tối đa 1 TB

    *Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị phần mềm chiếm dụng.

    **Không phải tiêu chuẩn, cần mua riêng

  • Camera sau:

    13 MP (khẩu độ f/1.8, AF)

    Độ phân giải ảnh

    Tối đa 4160 x 3120 pixel*

    Độ phân giải video

    Tối đa 3840 x 2160 pixel**

    Flash sau

    Flash LED

    Chế độ chụp bằng camera sau

    Tua nhanh thời gian/Chụp toàn cảnh/Hình mờ/Chỉnh sửa tài liệu/Điều khiển bằng giọng nói/Hẹn giờ/Chụp liên tục

    Front Camera:

    8 MP (khẩu độ f/2.0, FF)

    Độ phân giải ảnh

    Tối đa 3264 x 2448 pixel*

    Độ phân giải video

    Tối đa 1920 x 1080 pixel**

    Chế độ chụp bằng camera trước

    Chế độ làm đẹp/Tua nhanh thời gian/Hình mờ/Phản chiếu ảnh selfie/Điều khiển bằng giọng nói

    *Có thể có sự khác biệt về điểm ảnh trong các chế độ chụp ảnh khác nhau, vui lòng lấy điểm ảnh thực tế làm tiêu chuẩn.

    *Điểm ảnh video của các chế độ chụp ảnh khác nhau có thể khác nhau, vui lòng lấy tình huống thực tế làm tiêu chuẩn.

  • 7.250 mAh (điển hình)

    *Giá trị điển hình. Dung lượng pin điển hình là 7.150 mAh. Dung lượng thực tế có thể khác một chút. Pin được gắn sẵn và không thể tháo rời.

  • Bộ sạc tiêu chuẩn: Bộ sạc tiêu chuẩn hỗ trợ TỐI ĐA 10V/2,25A

    Sạc nhanh: Máy tính bảng hỗ trợ sạc nhanh 10V/2,25A và tương thích với sạc 9V/2A hoặc 5V/2A.

  • WLAN:

    WiFi 6, 802.11a/b/g/n/ac/ax, 2 x 2 MIMO, 2,4 GHz và 5 GHz

    Bluetooth:

    Bluetooth 5.1, hỗ trợ BLE, SBC, AAC và Âm thanh HD LDAC.

    Chuyển tệp tin qua Bluetooth:

    Hỗ trợ

    Đồng bộ hóa dữ liệu máy tính:

    Hỗ trợ (Cài đặt sẵn HiSuite)

    OTG:

    Hỗ trợ (dòng điện đầu ra tối đa 1A/5V trong khi cung cấp điện ngược chiều)

    USB:

    Type-C, USB 3.0

    *Nên sử dụng chức năng này với dây USB (không phải dây USB tiêu chuẩn, cần phải mua riêng) hỗ trợ chức năng này.

    **Dây USB trong hộp hỗ trợ USB 2.0.

    Trình chiếu trên màn hình không dây:

    Hỗ trợ

  • GPS/GLONASS/BeiDou/GALILEO/QZSS

  • 13 MP (f/1.8 aperture, AF)

    Photo Resolution

    Up to 4160 x 3120 pixels*

    Video Resolution

    Up to 3840 x 2160 pixels**

    Rear Flash

    LED flash

    Rear Camera Capture Mode

    Time-Lapse/Panorama/Watermark/Document Correction/Audio contro/Timer/Burst shooting

    *There may be differences in the pixels of different photo modes, please take the actual as the standard.

    **The video pixels of different shooting modes may be different, please take the actual situation as the standard.

  • 8 MP (f/2.0 aperture, FF)

    Photo Resolution

    Up to 3264 x 2448 pixels*

    Video resolution

    Up to 1920 x 1080 pixels**

    Front Camera Capture Mode

    Beauty mode/Time-Lapse/Watermark/Selfie mirroring/Audio control

    *There may be differences in the pixels of different photo modes, please take the actual as the standard.

    **The video pixels of different shooting modes may be different, please take the actual situation as the standard.

  • Cảm biến ánh sáng xung quanh

    La bàn

    Cảm biến trọng lực

    Con quay hồi chuyển

    Cảm biến Hall

  • 4 micrô

  • 4 loa

  • Hiệu ứng âm thanh HUAWEI Histen 7.0

    Định dạng tệp âm thanh: *.mp3, *.mp4, *.3gp,*.ogg, *.amr, *.aac, *.flac, *.wav, *.midi

  • Định dạng tệp video: *.mp4, *.3gp

  • Không hỗ trợ

  • Máy tính bảng (Tích hợp pin) x 1

    Củ sạc x 1

    Cáp Type-C x 1

    Hướng dẫn bắt đầu nhanh x 1

    Chốt đẩy x 1

    Phiếu bảo hành x 1

    *Danh sách đóng gói cuối cùng phải tuân theo đối tượng vật liệu.