HUAWEI MatePad SE 11"
  • Xám tinh vân
Xám tinh vân
  • Chiều cao:

    252.3 mm

    Chiều rộng:

    163.8 mm

    Độ mỏng:

    6.9 mm

    Trọng lượng:

    Khoảng 475 g (bao gồm pin)

    *Dựa trên kết quả trong phòng thí nghiệm của Huawei. Trọng lượng và độ dày thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật, quy trình sản xuất và phương pháp đo.

  • Kích thước:

    11 inch*

    Tỷ lệ màn hình so với thân máy:

    85%**

    Độ phân giải:

    1920 × 1200***, 207 PPI

    Màu sắc:

    16.7 triệu màu, 100% sRGB (giá trị điển hình)

    Loại:

    TFT LCD (IPS)

    *Màn hình được thiết kế bo tròn các góc. Khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn

    chiều dài đường chéo của màn hình là 11 inch (diện tích vùng hiển thị thực tế nhỏ hơn một chút).

    **Dựa trên kết quả trong phòng thí nghiệm của Huawei. Tỷ lệ màn hình so với thân máy được tính bằng cách so sánh vùng hoạt động của màn hình với vùng mặt trước của thiết bị. Các phép đo thực tế có thể khác nhau.

    ***Độ phân giải được tính dựa trên hình chữ nhật tiêu chuẩn. Số lượng pixel thực tế trên màn hình với các góc tròn thấp hơn một chút.

  • HarmonyOS 2.0

  • ROM:

    64 GB / 128 GB*

    RAM:

    4 GB / 6 GB / 8 GB*

    *Bộ nhớ trong khả dụng có thể ít hơn do một phần bộ nhớ trong được sử dụng cho phần mềm.

  • Giá trị điển hình:

    7700 mAh*

    *Giá trị điển hình. Dung lượng định mức của pin là 7600 mAh. Công suất thực tế có thể thay đổi một chút. Pin được tích hợp sẵn và không thể tháo rời

  • Bộ sạc tiêu chuẩn:

    10V/2.25A MAX

    Sạc nhanh:

    Máy tính bảng hỗ trợ sạc nhanh 10V/2.25A và tương thích với sạc 9V/2A hoặc 5V/2A.

    *Có thể thay đổi tùy theo quy định ở các quốc gia khác nhau.

  • Mạng WLAN:

    IEEE 802.11a/b/g/n/ac

    Tần số mạng WLAN:

    2.4 GHz và 5 GHz

    Bluetooth:

    Hỗ trợ âm thanh Bluetooth 5.1, BLE, SBC, AAC

    Chuyển file qua Bluetooth:

    Hỗ trợ

    Đồng bộ dữ liệu PC:

    Hỗ trợ

    OTG:

    Hỗ trợ (dòng điện đầu ra tối đa 1A/5V khi cấp nguồn ngược)

    USB:

    Cổng Type-C, USB 2.0

  • Hỗ trợ định vị mạng Wi-Fi

  • Camera sau:

    8 MP (khẩu độ f/2.0, AF)

    Độ phân giải hình ảnh:

    3264 × 2448 pixel*

    Quay video:

    1920*1080 pixel**

    Chế độ chụp:

    Làm đẹp/Toàn cảnh/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ/Tài liệu/Hivision

    *Có thể có sự khác biệt về pixel của các chế độ ảnh khác nhau

    tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.

    **Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau

    tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.

  • Camera trước:

    5 MP (khẩu độ f/2.2, FF)

    Độ phân giải hình ảnh:

    2560 × 1920 pixel*

    Quay video:

    1280 × 720 pixel**

    Chế độ chụp:

    Phản chiếu gương/Điều khiển âm thanh/Hẹn giờ/Tua nhanh thời gian/Hình mờ

    *Có thể có sự khác biệt về pixel của các chế độ ảnh khác nhau

    tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.

    **Các pixel video ở các chế độ quay khác nhau có thể khác nhau

    tham khảo kết quả thực tế để làm tiêu chuẩn.

  • Cảm biến trọng lực

    Cảm biến ánh sáng xung quanh

  • 1 micro

  • 4 loa

  • HUAWEI Histen 9.0

    Định dạng tệp âm thanh: *.mp3, *.mp4, *.3gp,*.ogg, *.amr, *.aac, *.flac, *.wav, *.midi

  • Định dạng file video: *.mp4, *.3gp

  • 4G LTE FDD: Băng tần 1/3/5/7/8/18/19/20/26/28

    4G TD-LTE: Băng tần 38/40/41

    3G WCDMA: Băng tần 1/5/6/8/19

    2G GSM: Băng tần 3/8

    *Mạng và băng tần có thể khác nhau tùy theo từng khu vực, nhà mạng địa phương và vị trí khi sử dụng.

  • Máy tính bảng (Tích hợp pin) × 1

    Bộ sạc × 1

    Bút cảm ứng HUAWEi M-Pen lite × 1*

    Cáp type-C × 1

    Hướng dẫn sử dụng × 1

    Thẻ bảo hành × 1**

    *Chỉ hỗ trợ Bộ bút cảm ứng HUAWEI MatePad SE 11\.

    **Thẻ bảo hành điện tử có sẵn ở một số khu vực. Vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của Huawei để biết thêm chi tiết danh sách.