HUAWEI Band 10
  • Xanh lá
  • Xanh dương
  • Tím
  • Hồng
  • Trắng
  • Đen nhám
  • Đen
Xanh lá, Xanh dương, Tím, Hồng, Trắng, Đen nhám, Đen
  • 43.45 × 24.86 × 8.99 mm

    *8.99 mm là độ dày được đo ở vị trí mỏng nhất (không bao gồm vùng cảm biến).

    *Kích thước sản phẩm, trọng lượng sản phẩm và các thông số kỹ thuật liên quan chỉ là những giá trị lý thuyết. Số liệu đo lường thực tế của từng sản phẩm có thể khác nhau. Mọi thông số kỹ thuật đều phải phù hợp với sản phẩm thực tế.

  • Kích thước

    Màn hình màu AMOLED 1.47 inch

    Độ phân giải

    194 × 368 pixel, PPI 282

    *Màn hình cảm ứng AMOLED hỗ trợ cử chỉ vuốt và chạm.

  • Màu sắc và vật liệu

    Đen nhám, Trắng, Xanh lá, Xanh dương, Tím (Khung Hợp Kim Nhôm)
    Đen, Hồng (Khung Polyme Bền Bỉ)

  • Đen nhám, Trắng, Xanh lá, Xanh dương, Tím (Khung Hợp Kim Nhôm)
    Khoảng 15 g (không dây đeo)

    Đen, Hồng (Khung Polyme Bền Bỉ)
    Khoảng 14 g (không dây đeo)

    *Kích thước sản phẩm, trọng lượng sản phẩm và các thông số kỹ thuật liên quan chỉ là những giá trị lý thuyết. Số liệu đo lường thực tế của từng sản phẩm có thể khác nhau. Mọi thông số kỹ thuật đều phải phù hợp với sản phẩm thực tế.

  • Trắng, Tím, Hồng

    120-190 mm

    Đen nhám, Xanh lá, Xanh dương, Đen

    130-210 mm

  • Dây cao su tổng hợp màu đen
    Dây cao su tổng hợp màu trắng
    Dây cao su tổng hợp màu xanh lá
    Dây cao su tổng hợp màu xanh dương
    Dây cao su tổng hợp màu tím
    Dây cao su tổng hợp màu hồng

  • Cảm biến IMU 9 trục (Cảm biến gia tốc kế, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến từ kế)
    Cảm biến nhịp tim quang học
    Cảm biến ánh sáng

  • Cảm ứng toàn màn hình + nút bên

  • Đế sạc từ tính

  • Android 9.0 trở lên
    iOS 13.0 trở lên

  • 5 ATM

    *Sản phẩm tuân thủ mức kháng nước định mức 5 ATM theo tiêu chuẩn ISO 22810:2010, nghĩa là sản phẩm có thể chịu được áp lực nước tĩnh ở độ sâu lên đến 50 mét trong 10 phút, nhưng không có nghĩa là sản phẩm có khả năng kháng nước ở độ sâu 50 mét. Có thể đeo thiết bị này trong các hoạt động ở vùng nước nông, chẳng hạn như bơi trong hồ bơi và vùng nước nông dọc bờ biển, nhưng không nên đeo khi lặn, tắm nước nóng, ngâm mình trong suối nước nóng, phòng xông hơi, tham gia các hoạt động dưới nước sâu, hoặc các hoạt động liên quan đến áp suất dưới nước cao. Luôn rửa sạch thiết bị bằng nước ngọt và lau khô sau khi sử dụng trong môi trường nước biển.

    Để biết thêm thông tin về khả năng kháng nước của thiết bị đeo Huawei, vui lòng truy cập: https://consumer.huawei.com/en/support/content/en-us15851428/.

    Khả năng kháng nước không phải là vĩnh viễn và khả năng bảo vệ có thể giảm theo tình trạng hao mòn hàng ngày.

  • 2.4 GHz, BT 5.0, BLE

  • Nhiệt độ 
    0℃~35℃

  • Thời lượng sử dụng tối đa 14 ngày:
    Bật tính năng theo dõi nhịp tim, tắt HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, tập luyện trung bình 30 phút mỗi tuần, bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 200 lần một ngày.

    Thời lượng sử dụng thường xuyên 8 ngày:
    Bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi SpO₂ và căng thẳng, tập luyện trung bình 60 phút mỗi tuần, bật tính năng thông báo tin nhắn (50 tin nhắn, 6 cuộc gọi và 3 lần báo thức mỗi ngày) và bật màn hình thiết bị 500 lần mỗi ngày.

    Thời lượng sử dụng khi bật AOD 3 ngày:
    Bật AOD, luôn bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi SpO₂ và căng thẳng, tập luyện trung bình 60 phút mỗi tuần, bật tính năng thông báo tin nhắn (50 tin nhắn, 6 cuộc gọi và 3 lần báo thức mỗi ngày) và bật màn hình thiết bị 500 lần mỗi ngày.

    *Dữ liệu dựa trên kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm Huawei. Thời lượng sử dụng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng sản phẩm, thói quen sử dụng và điều kiện môi trường.

  • Yêu cầu về điện áp và dòng điện của bộ sạc
    5V/1A

  • HUAWEI Band 10 × 1
    Cáp sạc × 1
    Hướng dẫn sử dụng & Thông tin an toàn & Thẻ bảo hành × 1