HUAWEI WATCH FIT 3
  • Trắng (Dây Da)
  • Xám (Dây Nylon)
  • Trắng
  • Xanh lá
  • Hồng
  • Đen
Trắng (Dây Da), Xám (Dây Nylon), Trắng, Xanh lá, Hồng, Đen
  • 43.2 × 36.3 × 9.9 mm

    *9.9 mm là độ dày được đo tại vị trí mỏng nhất của đồng hồ (không bao gồm vùng cảm biến).

    **Kích thước sản phẩm

    trọng lượng sản phẩm và các thông số kỹ thuật liên quan chỉ là những giá trị lý thuyết. Số liệu đo lường thực tế của từng sản phẩm có thể khác nhau. Mọi thông số kỹ thuật đều phải phù hợp với sản phẩm thực tế.

  • Trắng (Dây Da) và Hồng

    120 - 190 mm

    Xám (Dây Nylon), Xanh lá, Trắng và Đen

    130 - 210 mm

  • Màn hình AMOLED 1.82 inch

    480 × 408 pixel, PPI 347

  • Màu sắc

    Vàng (Dây da trắng)

    Bạc (Xám, Xanh lá, Trắng)

    Hồng (Hồng)

    Đen mờ (Đen)

    Vật liệu

    Hợp kim nhôm

  • Khoảng 26 g (không dây đeo)

    *Kích thước sản phẩm, trọng lượng sản phẩm và các thông số kỹ thuật liên quan chỉ là những giá trị lý thuyết. Số liệu đo lường thực tế của từng sản phẩm có thể khác nhau. Mọi thông số kỹ thuật đều phải phù hợp với sản phẩm thực tế.

  • Dây da màu trắng

    Dây nylon màu xám

    Dây cao su tổng hợp màu xanh lá

    Dây cao su tổng hợp màu trắng

    Dây cao su tổng hợp màu hồng

    Dây cao su tổng hợp màu đen

  • Cảm biến IMU 9 trục (Cảm biến gia tốc kế, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến từ kế)

    Cảm biến nhịp tim quang học

    Cảm biến ánh sáng

  • Núm xoay

    Nút chức năng

  • Đế sạc từ tính

  • Android 8.0 trở lên

    iOS 13.0 trở lên

  • 5 ATM

    *Sản phẩm tuân thủ mức kháng nước định mức 5 ATM với chỉ số kháng nước là 50 mét theo tiêu chuẩn ISO 22810:2010. Thiết bị có thể được sử dụng trong các hoạt động tại vùng nước nông như bơi lội trong hồ bơi hoặc dưới biển. Tuy nhiên, không nên sử dụng đồng hồ khi lặn biển, lướt ván nước hoặc các hoạt động khác liên quan đến nước có vận tốc cao hoặc lặn dưới độ sâu nông.

    Để biết thông tin chi tiết về các biện pháp phòng ngừa kháng nước, vui lòng tham khảo: https://consumer.huawei.com/en/support/how-to/newbie-guide/en-us00738723/

  • NFC

    Chỉ hỗ trợ phiên bản Trắng (Dây Da) và Xám (Dây Nylon)

    Bluetooth

    2.4 GHz, Bluetooth 5.2 hỗ trợ BR và BLE

  • Nhiệt độ

    –10°C đến +45°C

  • Thời lượng sử dụng tối đa 10 ngày:

    30 phút gọi thoại qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, 90 phút tập luyện mỗi tuần (bật GPS), bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn SMS, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 200 lần mỗi ngày.

    Thời lượng sử dụng thường xuyên 7 ngày:

    30 phút gọi thoại qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi SpO₂ và căng thẳng, tập luyện trung bình 180 phút mỗi tuần (bật GPS), bật tính năng thông báo tin nhắn (50 tin nhắn, 6 cuộc gọi và 3 lần báo thức mỗi ngày) và bật màn hình thiết bị 30 phút mỗi ngày.

    Thời lượng sử dụng 4 ngày khi bật AOD:

    bật AOD, 30 phút gọi thoại qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi SpO₂ và căng thẳng, tập luyện trung bình 180 phút mỗi tuần (bật GPS), bật tính năng thông báo tin nhắn (50 tin nhắn, 6 cuộc gọi và 3 lần báo thức mỗi ngày) và bật màn hình thiết bị 30 phút mỗi ngày.

    *Dữ liệu dựa trên kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm Huawei. Thời lượng sử dụng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng sản phẩm, thói quen sử dụng và điều kiện môi trường.

  • Yêu cầu về điện áp và dòng điện của bộ sạc

    5V/1A

  • Đồng hồ × 1

    Đế sạc × 1

    Hướng dẫn sử dụng & Thông tin an toàn & Thẻ bảo hành × 1